• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 chế ngự

chế ngự

听chế ngự发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 chế ngự 1 个音频发音
听chế ngự发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 chế ngự

lật ngược thứ gì đó
lật ngược thứ gì đó

chế ngự 的同义词

反义词 chế ngự

例子中的一个句子

nhấn chìm hoàn toàn bằng hoặc như thể bằng nước.

添加 chế ngự 详细信息

语音拼写chế ngự
翻译 chế ngự

怎么发音 Blancpain?

Blanc-pan
blan-pan
BLAHNK-pan
问问你的朋友